![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/quynh1906/trẫn sĩ huệ_001thumbimage.jpg)
DDC
| 394.10959755 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Vai trò của bánh tráng trong đời sống người dân Phú Yên. Giới thiệu về hai làng làm bánh tráng nổi tiếng ở Phú Yên như làng Hoà Đa huyện Tuy An và làng Đông Bình huyện Phú Hoà. Miêu tả các lò bánh tráng ở Phú Yên, thuật lại việc làm bánh tráng qua các công đoạn từ chuẩn bị đến thực hiện |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Bánh tráng |
Từ khóa tự do
| Nghề truyền thống |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109516 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B3EFB35-8872-4CF3-AF8C-F2356A2320AA |
---|
005 | 201806191408 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978 - 604 - 902 - 792 - 5 |
---|
039 | |a20180619141021|bHOAITM|y20180619095436|zHOAITM |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a394.10959755|bT772 - H887 |
---|
100 | |aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | |aNghề làm bánh tráng ở Phú Yên / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aVai trò của bánh tráng trong đời sống người dân Phú Yên. Giới thiệu về hai làng làm bánh tráng nổi tiếng ở Phú Yên như làng Hoà Đa huyện Tuy An và làng Đông Bình huyện Phú Hoà. Miêu tả các lò bánh tráng ở Phú Yên, thuật lại việc làm bánh tráng qua các công đoạn từ chuẩn bị đến thực hiện |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | |aBánh tráng |
---|
653 | |aNghề truyền thống |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109516 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/quynh1906/trẫn sĩ huệ_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109516
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.10959755 T772 - H887
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào