DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Kê, Sữu |
Nhan đề
| Achât (sử thi của dân tộc ta-ôi song ngữ ta-ôi-Việt) / Kê Sữu |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái luận văn hóa dân tộc Ta-ôi. Quy cách biên soạn, trình bày hệ thống chữ tiếng Ta-ôi.... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109645 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9CC0EE2E-1C75-401C-84BC-51D6849E433D |
---|
005 | 202209220907 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978 - 604 - 902 - 862 - 5 |
---|
039 | |a20220922090710|bvulh|c20220214124550|dvulh|y20180620085532|zTHUYLV |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hông Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a398.209597|bK241 - S967 |
---|
100 | |aKê, Sữu |
---|
245 | |aAchât (sử thi của dân tộc ta-ôi song ngữ ta-ôi-Việt) / |cKê Sữu |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a462 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái luận văn hóa dân tộc Ta-ôi. Quy cách biên soạn, trình bày hệ thống chữ tiếng Ta-ôi.... |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109645
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.209597 K241 - S967
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào