DDC
| 302.23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (Chủ biên); Đỗ Thị Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trang bị những kiến thức lý thuyết và kỹ năng truyền thông cơ bản
nói chung, truyền thông - vận động xã hội nói riêng, giúp sinh viên tạo lập kiến thức
nền tảng và nâng cao kỹ năng về giao tiếp - truyền thông - vận động xã hội trong
hoạt động truyền thông và báo chí; tăng cường khả năng hội nhập bình đẳng trong
phạm vi khu vực và quốc tế, khả năng hoà nhập vào các nhóm công chúng - xã hội.
|
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết truyền thông |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110369, 10119084-8 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14088 |
---|
002 | 57 |
---|
004 | C2A50C02-FAC0-4862-9B2C-254CE68B152C |
---|
005 | 202209220913 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-3035-3|c109.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619155858|bvulh|c20220922091302|dvulh|y20190105204656|ztanht |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.23|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | |aTruyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản / |cNguyễn Văn Dững (Chủ biên); Đỗ Thị Thu Hằng |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trang bị những kiến thức lý thuyết và kỹ năng truyền thông cơ bản
nói chung, truyền thông - vận động xã hội nói riêng, giúp sinh viên tạo lập kiến thức
nền tảng và nâng cao kỹ năng về giao tiếp - truyền thông - vận động xã hội trong
hoạt động truyền thông và báo chí; tăng cường khả năng hội nhập bình đẳng trong
phạm vi khu vực và quốc tế, khả năng hoà nhập vào các nhóm công chúng - xã hội.
|
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aKỹ năng cơ bản |
---|
653 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110369, 10119084-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/070119/truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110369
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10119084
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
10119085
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10119086
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
10119087
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5
|
|
|
6
|
10119088
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.23 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|