DDC
| 340.90711 |
Tác giả CN
| Bành, Quốc Tuấn |
Tác giả TT
| Đại học Công nghệ TPHCM |
Nhan đề
| Giáo trình tư pháp quốc tế / TS. Bành Quốc Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý luận chung về tư pháp quốc tế; nguồn và các loại quy phạm pháp luật; chủ thể của tư pháp quốc tế;... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư pháp Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quy phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Môn học
| Tư pháp quốc tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110453 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14157 |
---|
002 | 57 |
---|
004 | A02855A7-EB88-4BA1-B675-2929F60CCD27 |
---|
005 | 202406121411 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045735138|c140.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240612141148|btanht|c20220210135308|dvulh|y20190107143308|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a340.90711|bB216 - T883 |
---|
100 | |aBành, Quốc Tuấn |
---|
110 | |aĐại học Công nghệ TPHCM |
---|
245 | |aGiáo trình tư pháp quốc tế / |cTS. Bành Quốc Tuấn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a523 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý luận chung về tư pháp quốc tế; nguồn và các loại quy phạm pháp luật; chủ thể của tư pháp quốc tế;... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư pháp Quốc tế |
---|
653 | |aQuy phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
690 | |aTư pháp quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110453 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/giáo trình tư pháp quốc tế_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110453
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.90711 B216 - T883
|
Luật
|
1
|
|
|
|
|
|
|