|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14174 |
---|
002 | 59 |
---|
004 | BB324E36-A7CA-42AA-8DC4-9C08BA7D1B9E |
---|
005 | 202201191444 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482284|c114.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185603|bvulh|c20230819202938|dvulh|y20190108154654|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a621.317|bQ12 - H149 |
---|
100 | |aQuách, Thanh Hải |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : |bTính toán - Mô phỏng - Thực hành / |cQuách Thanh Hải; Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2017 |
---|
300 | |atr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày điện tử công suất, tính toán mô phỏng thực hành; điện tử công suất, mạch nghịch lưu; mạch biến đổi điện áp... |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch điều khiển |
---|
653 | |aTính toán mô phòng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aĐiện tử công suất |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110472 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110472
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.317 Q12 - H149
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào