DDC
| 614.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiến |
Nhan đề
| Bài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên Y khoa : Công trình chào mừng 110 năm Thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2012) / Nguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa; Phạm Bích Diệp, Kim Bảo Giang...(Tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ năng giao tiếp cơ bản; giao tiếp với người bệnh và gia đình người bệnh; cung cấp thông tin và thông báo tin xấu... |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp với người bệnh |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hòa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(11): 10110475, 10114523-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14177 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EA2497B5-2913-447C-9A43-2BE69975226D |
---|
005 | 202204291444 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046607625|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185632|bvulh|c20230613174809|dvulh|y20190108161230|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a614.4|bN576 - H633 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
245 | |aBài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên Y khoa : |bCông trình chào mừng 110 năm Thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2012) / |cNguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa; Phạm Bích Diệp, Kim Bảo Giang...(Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a106 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ năng giao tiếp cơ bản; giao tiếp với người bệnh và gia đình người bệnh; cung cấp thông tin và thông báo tin xấu... |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aGiao tiếp cộng đồng |
---|
653 | |aGiao tiếp với người bệnh |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aLê, Thu Hòa |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(11): 10110475, 10114523-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/10/kynangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b12|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110475
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10114523
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114524
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114525
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114526
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114527
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114528
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114529
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114530
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114531
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|