DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về môn học điện công trình; Giới thiệu về các loại thiết bị điện cơ bản trong công trình-phụ tải điện công trình. Nguồn điện của công trình. Tính toán các tham số cơ bản của hệ thống điện: Chống xét cho công trình kiến trúc. An toàn cung cấp và sử dụng điện. Hướng dẫn thiết kế cung cấp điện cho công trình. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kỹ thuật điện công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110528, 10114141-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14230 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 22D330C6-D31C-49BF-8E67-DB1FE4AF9958 |
---|
005 | 202201181050 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c117.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105022|bvulh|c20220118104646|dvulh|y20190110080716|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a621.319 |bT772 - H239 |
---|
100 | |aTrần, Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aGiáo trình điện công trình / |cTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm chung về môn học điện công trình; Giới thiệu về các loại thiết bị điện cơ bản trong công trình-phụ tải điện công trình. Nguồn điện của công trình. Tính toán các tham số cơ bản của hệ thống điện: Chống xét cho công trình kiến trúc. An toàn cung cấp và sử dụng điện. Hướng dẫn thiết kế cung cấp điện cho công trình. |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aThiết bị điện |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKỹ thuật điện công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110528, 10114141-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/diencongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110528
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114141
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114142
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114143
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114144
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114145
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.319 T772 - H239
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào