DDC
| 624.1841 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung và nguyên lý tính toán kết cấu bê tông cốt thép. Đặc điểm cấu tạo của cấu kiện chịu nén - kéo trung tâm, cấu kiện chịu vốn, cấu kiện chịu nén lệch tâm. tính biến dạng của cấu kiện chịu uốn, cấu kiện liên tục chịu uốn, sàn chịu lực hai chiều, móng bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Các tiêu chuẩn về kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép 1
|
Môn học
| Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(12): 10110537, 10110554, 10114136-40, 10114317-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14239 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 0D08D800-F44B-4485-A6D9-F4BB510FA40E |
---|
005 | 202201181056 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000 VNĐ|a9786048200916 |
---|
039 | |a20240105150559|btamnt|c20220118105623|dvulh|y20190110084033|zhoaitm |
---|
040 | |aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVie |
---|
082 | |a624.1841|bB662 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép / |cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung và nguyên lý tính toán kết cấu bê tông cốt thép. Đặc điểm cấu tạo của cấu kiện chịu nén - kéo trung tâm, cấu kiện chịu vốn, cấu kiện chịu nén lệch tâm. tính biến dạng của cấu kiện chịu uốn, cấu kiện liên tục chịu uốn, sàn chịu lực hai chiều, móng bê tông cốt thép |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCác tiêu chuẩn về kết cấu bê tông |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép 1
|
---|
690 | |aĐồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(12): 10110537, 10110554, 10114136-40, 10114317-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110537
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1841 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10110554
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 C118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
3
|
10114318
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 C118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
8
|
|
|
4
|
10114319
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 C118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
9
|
|
|
5
|
10114320
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 C118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
10
|
|
|
6
|
10114321
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 C118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
11
|
|
|
7
|
10114138
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1841 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
8
|
10114136
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1841 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
9
|
10114137
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1841 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
10
|
10114139
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1841 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|