DDC
| 624.2 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Tiến Oanh |
Nhan đề
| Tổ chức và kế hoạch hóa thi công cầu / Nguyễn Tiến Oanh, Trần Quốc Ca, Nguyễn Trâm, Nguyễn Đúc Hoàng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về thiết kế tổ chức thi công và kế hoạch hóa thi công cầu; thiết kế tổ chức thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây truyền; lập tiến độ thi công theo sơ đồ ngang; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng.. |
Từ khóa tự do
| Thi công cầu |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa thi công cầu |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thi công cầu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thi công cầu
|
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Ca |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110549, 10113730-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14251 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | AFD72BFE-95F1-45B4-95E0-F2637FE76A5E |
---|
005 | 202201181312 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200374|c92.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131217|bvulh|c20220118104708|dvulh|y20190110091502|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bN576 - O118 |
---|
110 | |aNguyễn, Tiến Oanh |
---|
245 | |aTổ chức và kế hoạch hóa thi công cầu / |cNguyễn Tiến Oanh, Trần Quốc Ca, Nguyễn Trâm, Nguyễn Đúc Hoàng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về thiết kế tổ chức thi công và kế hoạch hóa thi công cầu; thiết kế tổ chức thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây truyền; lập tiến độ thi công theo sơ đồ ngang; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng.. |
---|
653 | |aThi công cầu |
---|
653 | |aKế hoạch hóa thi công cầu |
---|
653 | |aTổ chức thi công cầu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThi công cầu
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Quốc Ca |
---|
700 | |aNguyễn, Trâm |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hoàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110549, 10113730-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110549
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113730
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113731
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113732
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113733
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113734
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 N576 - O118
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|