![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/10thumbimage.jpg)
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Đo đạc giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về công tác trắc địa trong các giai đoạn giám sát, thiết kế, thi công và sử dụng công trình gồm: các hệ toạ độ thường dùng trong trắc địa, thiết kế công tác đo đạc, đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ lớn, đo đạc bố trí xây dựng công trình, đo vẽ hoàn công công trình và quan trắc biến dạng công trìnhChủ |
Từ khóa tự do
| Đo đạc |
Từ khóa tự do
| Giám sát thi công |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110633, 10113841-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14257 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 8BEF8CD2-5E42-42D4-ABDC-649167BD62D0 |
---|
005 | 202308191954 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048213169|c74.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819195436|bvulh|c20220118132107|dvulh|y20190110093500|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1|bP534 - C564 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | |aĐo đạc giám sát thi công xây dựng công trình / |cPhạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a141 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về công tác trắc địa trong các giai đoạn giám sát, thiết kế, thi công và sử dụng công trình gồm: các hệ toạ độ thường dùng trong trắc địa, thiết kế công tác đo đạc, đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ lớn, đo đạc bố trí xây dựng công trình, đo vẽ hoàn công công trình và quan trắc biến dạng công trìnhChủ |
---|
653 | |aĐo đạc |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aXây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110633, 10113841-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110633
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113841
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113842
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113843
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113844
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113845
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|