DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Lê Anh Dũng; Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình, Tường Minh Hồng...(Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về tổ chức thi công; nguyên tắc chung khi lập tiến độ thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ ngang; lập kế hoạch tiến độ theo sơ đồ mạng lưới và thiết kế thi công mặt bằng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Nam (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110560, 10113771-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14264 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 3650FF96-C4EE-49AE-9C51-13E90D92572E |
---|
005 | 202201181051 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221751|c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105110|bvulh|c20220118104648|dvulh|y20190110095741|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a690.028|bL433 - D916 |
---|
100 | |aLê, Anh Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình tổ chức thi công xây dựng / |cLê Anh Dũng; Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình, Tường Minh Hồng...(Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về tổ chức thi công; nguyên tắc chung khi lập tiến độ thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ ngang; lập kế hoạch tiến độ theo sơ đồ mạng lưới và thiết kế thi công mặt bằng |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Hoài Nam (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110560, 10113771-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110560
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113771
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113772
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113773
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113774
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113775
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 L433 - D916
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|