DDC
| 624.028 |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Thuận |
Nhan đề
| Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách trình bày những vấn đề cốt lõi về phần lý thuyết và các ví dụ tính toán cơ bản đối với các loại máy xây dựng đang được sử dụng phổ biến ngoài thực tế, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên các ngành Công trình và Kinh tế xây dựng thuộc trường Đại học Xây dụng dễ dàng học tập và nắm được những nội dung cơ bản của môn học Máy xây dựng.
Link nguồn : https://www.ebookbkmt.com/2018/12/sach-giao-trinh-may-xay-dung-luu-ba.html |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kỹ thuật thi công |
Môn học
| Máy xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110568, 10113665-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14272 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | C96B4EB8-020D-4F5B-9A13-0B75BD45C8B1 |
---|
005 | 202201181323 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048205606|c83.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132349|bvulh|c20220118104723|dvulh|y20190110102513|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.028|bL975 - T532 |
---|
100 | |aLưu, Bá Thuận |
---|
245 | |aGiáo trình máy xây dựng / |cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách trình bày những vấn đề cốt lõi về phần lý thuyết và các ví dụ tính toán cơ bản đối với các loại máy xây dựng đang được sử dụng phổ biến ngoài thực tế, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên các ngành Công trình và Kinh tế xây dựng thuộc trường Đại học Xây dụng dễ dàng học tập và nắm được những nội dung cơ bản của môn học Máy xây dựng.
Link nguồn : https://www.ebookbkmt.com/2018/12/sach-giao-trinh-may-xay-dung-luu-ba.html |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
690 | |aMáy xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110568, 10113665-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/maythumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110568
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113665
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113666
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113667
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113668
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113669
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L975 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào