![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/16thumbimage.jpg)
DDC
| 338.4 |
Tác giả TT
| Bộ Xây Dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng / Bộ Xây Dựng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 800 tr. ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26-12-2012, Quyết định số 588/QĐ-BXD ngày 29-05-2014 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung); Công văn số 2156/BXD-KTXD ngày 22-09-2015 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn thực hiện Thông tư số 01/2015/TT-BXD trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trìnhChủ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Định mức dự toán |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110574, 10114201-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14278 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | B812E2B5-E451-4678-9B4F-1D431D1E186B |
---|
005 | 202201181321 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221171|c498.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132148|bvulh|c20220118104719|dvulh|y20190110104623|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.4|bB662 |
---|
110 | |aBộ Xây Dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình : |bPhần xây dựng / |cBộ Xây Dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a800 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26-12-2012, Quyết định số 588/QĐ-BXD ngày 29-05-2014 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung); Công văn số 2156/BXD-KTXD ngày 22-09-2015 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn thực hiện Thông tư số 01/2015/TT-BXD trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trìnhChủ |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
653 | |aĐịnh mức dự toán |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng và dự toán công trình
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110574, 10114201-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110574
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114201
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114202
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114203
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114204
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114205
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào