|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14281 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 62AC3214-7E49-496D-946B-AB3E318AB070 |
---|
005 | 202201181322 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200879|c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132201|bvulh|c20220118104720|dvulh|y20190110105138|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.4|bB662 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt / |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a90 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn áp dụng định mức dự toán xây dựng công trình phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, lắp đặt các loại ống và phụ tùng |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
653 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình |
---|
653 | |aDự toán xây dựng công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng và dự toán công trình
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110578, 10113996-4000 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110578
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113996
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113997
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113998
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113999
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114000
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào