DDC
| 531.076 |
Tác giả TT
| Đặng, Quốc Lương |
Nhan đề dịch
| Động lực học |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập Cơ học cơ sở. T.3, Động lực học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên); Ngô Quang Hưng, Đỗ Xuân Tùng, Phạm Thị Hà Giang, Nguyễn Thị Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lí thuyết và các bài tập về động lực học gồm: phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, các định lý tổng quát động lực học, nguyên lý ĐaLămBe, nguyên lý di chuyển khả dĩ và nguyên lý ĐaLămBe-Lagrăng |
Từ khóa tự do
| Cơ học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cơ học cơ sở
|
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hà Giang |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110579, 10114226-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14283 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | F45F768D-91C7-4149-AAC7-1D2DF5115AA9 |
---|
005 | 202201181322 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216061|c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132224|bvulh|c20220118104720|dvulh|y20190110110334|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a531.076|bD182 - L964 |
---|
110 | |aĐặng, Quốc Lương |
---|
242 | |bĐộng lực học |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập Cơ học cơ sở. |nT.3, |pĐộng lực học / |cĐặng Quốc Lương (Chủ biên); Ngô Quang Hưng, Đỗ Xuân Tùng, Phạm Thị Hà Giang, Nguyễn Thị Kiều |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lí thuyết và các bài tập về động lực học gồm: phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, các định lý tổng quát động lực học, nguyên lý ĐaLămBe, nguyên lý di chuyển khả dĩ và nguyên lý ĐaLămBe-Lagrăng |
---|
653 | |aCơ học cơ sở |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aHướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCơ học cơ sở
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNgô, Quang Hưng |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Tùng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kiều |
---|
700 | |aPhạm, Thị Hà Giang |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110579, 10114226-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110579
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114226
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114227
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114228
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114229
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114230
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|