DDC
| 531.076 |
Tác giả TT
| Đặng, Quốc Lương |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập Cơ học cơ sở. T.2, Động học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên); Ngô Quang Hưng, Hoàng Văn Tùng, Nguyễn Thị Kiều |
Nhan đề
| Động học |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết cơ bản, giới thiệu các dạng bài tập và phương pháp giải chi tiết cho từng dạng bài về động lực học |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cơ học cơ sở
|
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tùng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110581, 10114251-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14284 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 672C5A42-7B4C-4F18-90CD-81B243239C9B |
---|
005 | 202201181322 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
020 | |a97860448212889 |
---|
039 | |a20220118132235|bvulh|c20220118104721|dvulh|y20190110111327|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a531.076|bD182 - L964 |
---|
110 | |aĐặng, Quốc Lương |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập Cơ học cơ sở. |nT.2, |pĐộng học / |cĐặng Quốc Lương (Chủ biên); Ngô Quang Hưng, Hoàng Văn Tùng, Nguyễn Thị Kiều |
---|
245 | |bĐộng học |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a112 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết cơ bản, giới thiệu các dạng bài tập và phương pháp giải chi tiết cho từng dạng bài về động lực học |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCơ học cơ sở |
---|
653 | |aHướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCơ học cơ sở
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNgô, Quang Hưng |
---|
700 | |aHoàng, Văn Tùng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110581, 10114251-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110581
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
2
|
10114251
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114252
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114253
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114254
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114255
|
Kho sách chuyên ngành
|
531.076 D182 - L964
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|