![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/25thumbimage.jpg)
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 496 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát vai trò, đặc điểm của công nghiệp xây dựng trong nền kinh tế thị trường. Những vấn đề kinh tế trong thiết kế và ứng dụng khoa học, công nghệ trong xây dựng, lao động, tiền lương và tổ chức sản xuất xây dựng. Vốn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng, giá, chi phí, lợi nhuận, giá đấu thầu xây dựng trong cơ chế thị trường... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng trong cơ chế thị trường |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110593, 10114076-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14295 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 8F63E4EC-F6F0-4369-835A-912034467F8D |
---|
005 | 202201171455 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048202637|c234.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118102023|bvulh|c20220118101925|dvulh|y20190110123110|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.4|bB932 - H936 |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aKinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / |cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a496 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát vai trò, đặc điểm của công nghiệp xây dựng trong nền kinh tế thị trường. Những vấn đề kinh tế trong thiết kế và ứng dụng khoa học, công nghệ trong xây dựng, lao động, tiền lương và tổ chức sản xuất xây dựng. Vốn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng, giá, chi phí, lợi nhuận, giá đấu thầu xây dựng trong cơ chế thị trường... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng trong cơ chế thị trường |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110593, 10114076-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110593
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
2
|
10114076
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
3
|
10114077
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
4
|
10114078
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
5
|
10114079
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
6
|
10114080
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 B932 - H936
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|