![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/26thumbimage.jpg)
DDC
| 721 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Cấu tạo kiến trúc / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này sẽ giúp cho các sinh viên, kiên trúc sư, kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng mới vào nghề nhanh chóng làm quen với các chi tiết cấu tạo kiến trúc điển hình khi thiết kế các công trình đầu tay và đỡ mất thời gian trong trong việc giải quyết những chi tiết cấu tạo thông thường để tập trung cho việc sáng tạo công trìnhChủ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cấu tạo kiến trúc
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110596, 10113397-401 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14299 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 15FB864F-A14D-400D-8306-AD2C6A11F502 |
---|
005 | 202201181108 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206512|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110854|bvulh|c20220118104705|dvulh|y20190110123647|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a721|bB662 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aCấu tạo kiến trúc / |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này sẽ giúp cho các sinh viên, kiên trúc sư, kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng mới vào nghề nhanh chóng làm quen với các chi tiết cấu tạo kiến trúc điển hình khi thiết kế các công trình đầu tay và đỡ mất thời gian trong trong việc giải quyết những chi tiết cấu tạo thông thường để tập trung cho việc sáng tạo công trìnhChủ |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCấu tạo kiến trúc
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110596, 10113397-401 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/26thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110596
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113397
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113398
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113399
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113400
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113401
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 B662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào