DDC
| 624.1 |
Tác giả TT
| Đỗ, Đình Đức |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật thi công,. Tập 2 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Lê Công Chính |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về thi công các loại nhà, công trình lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, cũng như công tác xây và hoàn thiện công trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Kỹ thuật thi công |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Công Chính |
Tác giả(bs) TT
| Lê, Kiều |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110599, 10113538-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14302 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | B5529EBE-608C-49A6-80E5-9A64C3BA6D09 |
---|
005 | 202201181107 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206031|c81.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185734|bvulh|c20230819203145|dvulh|y20190110124426|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.1|bD631 - D822 |
---|
110 | |aĐỗ, Đình Đức |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật thi công,. |pTập 2 / |cĐỗ Đình Đức, Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Lê Công Chính |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về thi công các loại nhà, công trình lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, cũng như công tác xây và hoàn thiện công trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |aLê, Anh Dũng |
---|
700 | |aLê, Công Chính |
---|
710 | |aLê, Kiều |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110599, 10113538-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/maymoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110599
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113538
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113539
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113540
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113541
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113542
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 D631 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|