DDC
| 624.1 |
Tác giả TT
| Lê, Khánh Toàn |
Nhan đề
| Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh, Đặng Hưng Cầu |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về công tác đất; tính khối lượng công tác đất; công tác chuẩn bị phục vụ thi công đất và phần ngầm công trình; thi công đào đất; thi công đắp và đầm đất; thi công cọc và cừ; công tác cốp pha, cột chống và sàn thao tác; công tác cốt thép và bê tông |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kỹ thuật thi công |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110603, 10114031-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14306 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 9E85AA8D-D649-45BE-B499-B13692B937BA |
---|
005 | 202201181107 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221270|c106.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110749|bvulh|c20220118104703|dvulh|y20190110125324|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.1|bL433 - T627 |
---|
110 | |aLê, Khánh Toàn |
---|
245 | |aKỹ thuật thi công / |cLê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh, Đặng Hưng Cầu |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về công tác đất; tính khối lượng công tác đất; công tác chuẩn bị phục vụ thi công đất và phần ngầm công trình; thi công đào đất; thi công đắp và đầm đất; thi công cọc và cừ; công tác cốp pha, cột chống và sàn thao tác; công tác cốt thép và bê tông |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110603, 10114031-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/kttc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110603
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114031
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114032
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114033
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114034
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114035
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|