|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14307 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 48DF6074-E295-4AA2-8D33-34DD872CEAFE |
---|
005 | 202201181324 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048213749|c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132413|bvulh|c20220118104723|dvulh|y20190110125503|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.028|bN576 - X8 |
---|
100 | |aNguyễn, Thiệu Xuân |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng / |cNguyễn Thiệu Xuân |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCơ sở lý thuyết về đo lường thực nghiệm và phương pháp xây dựng mô hình nghiên cứu động lực học máy xây dựng; phương pháp đo các đại lượng cơ, vật lí và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |a"Kỹ thuật thi công
& máy xây dựng"
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110604, 10113477-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110604
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113477
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113478
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113479
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113480
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113481
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 N576 - X8
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào