![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan2/366thumbimage.jpg)
DDC
| 624.028 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Kiểm |
Nhan đề
| Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về thiết bị máy móc phổ biến nhất hiện nay trong ngành xây dựng ở nước ta như: máy vận chuyển, máy nâng, máy làm đất, máy đầm lèn đất, máy đóng cọc, máy làm bê tông... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| "Kỹ thuật thi công
& máy xây dựng"
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110629, 10113629-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14330 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | AA084FEE-48E6-4A3A-8CAE-3E728FFD53ED |
---|
005 | 202201181324 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132425|bvulh|c20220118104724|dvulh|y20190110135317|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.028|bL433 - K473 |
---|
100 | |aLê, Văn Kiểm |
---|
245 | |aMáy xây dựng / |cLê Văn Kiểm |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về thiết bị máy móc phổ biến nhất hiện nay trong ngành xây dựng ở nước ta như: máy vận chuyển, máy nâng, máy làm đất, máy đầm lèn đất, máy đóng cọc, máy làm bê tông... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |a"Kỹ thuật thi công
& máy xây dựng"
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110629, 10113629-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan2/366thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110629
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113629
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113630
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113631
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113632
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113633
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.028 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|