DDC 613.2
Tác giả CN Lê, Thị Mai Hoa
Nhan đề Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Kim Hoa
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2017
Mô tả vật lý 180 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực, thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Dinh dưỡng trẻ em
Từ khóa tự do Giáo trình dinh dưỡng trẻ em
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110639-43, 10114958-67, 10118661-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114335
00230
0043CC958D7-308F-4656-AA5C-97F2F1520C4E
005202112301043
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786045404157|c36.500 VNĐ
039|a20211230104317|bvulh|c20211230104118|dvulh|y20190110150911|zhoaitm
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |aVIe
082 |a613.2|bL433 - H678
100 |aLê, Thị Mai Hoa
245 |aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em : |bTuổi nhà trẻ và mẫu giáo / |cLê Thị Kim Hoa
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017
300 |a180 tr. ; |c24 cm.
520 |aTrình bày khái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực, thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non
653 |aTrẻ em
653 |aDinh dưỡng trẻ em
653 |aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em
653|aGiáo dục mầm non
691 |aGiáo dục Mầm Non
691|aGiáo dục mầm non
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110639-43, 10114958-67, 10118661-2
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/2thumbimage.jpg
890|a17|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110639 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 1
2 10110640 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 2
3 10110641 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 3
4 10110642 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 4
5 10110643 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 5
6 10114958 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 6
7 10114959 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 7
8 10114960 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 8
9 10114961 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 9
10 10114962 Kho sách chuyên ngành 613.2 L433 - H678 Giáo dục mầm non 10

Không có liên kết tài liệu số nào