DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học / Lê Minh Nguyệt (Chủ biên); Dương Thị Diệu Hoa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về tâm lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Diệu Hoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110675-9, 10118685-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14342 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | F45E8977-9CD2-4C80-B766-FA9E808EBEA0 |
---|
005 | 202112301044 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434833|c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104454|bvulh|c20211230104122|dvulh|y20190110155444|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150|bL433 - N576 |
---|
100 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học / |cLê Minh Nguyệt (Chủ biên); Dương Thị Diệu Hoa |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về tâm lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aGiáo trình tâm lí học |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aDương, Thị Diệu Hoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110675-9, 10118685-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110675
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110676
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110677
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110678
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110679
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118685
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118686
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 L433 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|