DDC
| 150.1 |
Tác giả CN
| Phan, Trọng Ngọ |
Nhan đề
| Giáo trình các lí thuyết phát triển tâm lí người : Dùng cho học viên sau đại học / Phan Trọng Ngọ (Chủ biên); Lê Minh Nguyệt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung khi nghiên cứu các lí thuyết phát triển tâm lí người, lí thuyết phát sinh nhận thức và trí tuệ của J. Piaget, thuyết phân tâm, thuyết hành vi, thuyết văn hoá... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình lí thuyết phát triển tâm li người |
Từ khóa tự do
| Phát triển tâm lí người |
Từ khóa tự do
| Tâm lí người |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10110755-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14359 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 92AB07E3-C045-4667-906D-4CF67CDA9DD7 |
---|
005 | 202112301047 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045427385|c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104753|bvulh|c20211230104130|dvulh|y20190110165648|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150.1|bP535 - N576 |
---|
100 | |aPhan, Trọng Ngọ |
---|
245 | |aGiáo trình các lí thuyết phát triển tâm lí người : |bDùng cho học viên sau đại học / |cPhan Trọng Ngọ (Chủ biên); Lê Minh Nguyệt |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung khi nghiên cứu các lí thuyết phát triển tâm lí người, lí thuyết phát sinh nhận thức và trí tuệ của J. Piaget, thuyết phân tâm, thuyết hành vi, thuyết văn hoá... |
---|
653 | |aGiáo trình lí thuyết phát triển tâm li người |
---|
653 | |aPhát triển tâm lí người |
---|
653 | |aTâm lí người |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10110755-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110755
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.1 P535 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110756
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.1 P535 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110757
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.1 P535 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110758
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.1 P535 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110759
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.1 P535 - N576
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|