DDC
| 306.4309597 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Vũ Đức Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình Văn hóa tổ chức : Vận dụng vào phân tích văn hóa nhà trường / Nguyễn Vũ Đức Hiền, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những vấn đề cơ bản về văn hoá tổ chức và vận dụng vào nhận diện văn hoá nhà trường. Trình bày cụ thể về văn hoá nhà trường: Vai trò, thực trạng ở Việt Nam, xu hướng phát triển trong thời đại mới và nội dung xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa tổ chức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10110785-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14365 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2B62CC8B-5585-4E1D-9EB9-2295999AFC21 |
---|
005 | 202112301048 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045439951|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104858|bvulh|c20211230104133|dvulh|y20190110172031|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc Tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a306.4309597|bN576 - H633 |
---|
110 | |aNguyễn, Vũ Đức Hiền |
---|
245 | |aGiáo trình Văn hóa tổ chức : |bVận dụng vào phân tích văn hóa nhà trường / |cNguyễn Vũ Đức Hiền, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh |
---|
260 | |aH. : |bSư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát những vấn đề cơ bản về văn hoá tổ chức và vận dụng vào nhận diện văn hoá nhà trường. Trình bày cụ thể về văn hoá nhà trường: Vai trò, thực trạng ở Việt Nam, xu hướng phát triển trong thời đại mới và nội dung xây dựng |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa tổ chức |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10110785-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/vanhoa123456thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110785
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.4309597 N576 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110786
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.4309597 N576 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110787
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.4309597 N576 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110788
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.4309597 N576 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110789
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.4309597 N576 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|