DDC
| 372.21 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết (Chủ biên); Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản, hiện đại về việc nghiên cứu trẻ em từ các quan điểm tiếp cận mang tính chất định hướng của phương pháp luận đến các phương pháp nghiên cứu cụ thể. Ngoài ra còn giới thiệu cách tiến hành một đề tài nghiên cứu khoa học, một luận án hay một luận văn |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Khoa học giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Vang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Kim Anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110961-5, 10115057-66, 10118733-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14366 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | F6A1A442-3919-4DAE-9CC7-E54A589984CF |
---|
005 | 202112301059 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045407752|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105903|bvulh|c20211230104152|dvulh|y20190110172259|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bN576 - T968 |
---|
110 | |aNguyễn, Ánh Tuyết |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / |cNguyễn Ánh Tuyết (Chủ biên); Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản, hiện đại về việc nghiên cứu trẻ em từ các quan điểm tiếp cận mang tính chất định hướng của phương pháp luận đến các phương pháp nghiên cứu cụ thể. Ngoài ra còn giới thiệu cách tiến hành một đề tài nghiên cứu khoa học, một luận án hay một luận văn |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aKhoa học giáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aĐinh, Văn Vang |
---|
700 | |aLê, Thị Kim Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110961-5, 10115057-66, 10118733-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110961
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110962
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110963
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110964
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110965
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10115057
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10115058
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115059
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115060
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115061
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|