![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/160919d/6thumbimage.jpg)
DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình Bệnh học trẻ em / Lê Thị Mai Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp một số kiến thức cơ bản, những kĩ năng cần thiết trong việc phòng bệnh, đảm bảo an toàn cho tất cả các đối tượng mầm non và ở các độ tuổi khác nhau |
Từ khóa tự do
| Bệnh học trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo trình bệnh học trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Môn học
| Bệnh học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110801-5, 10114918-27, 10118657-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14370 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 955F9239-8351-4C8A-B128-3AE03F3244B2 |
---|
005 | 202112301049 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045430729|c42.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104953|bvulh|c20211230104135|dvulh|y20190110174310|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a618.92|bL433 - H678 |
---|
100 | |aLê, Thị Mai Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình Bệnh học trẻ em / |cLê Thị Mai Hoa |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp một số kiến thức cơ bản, những kĩ năng cần thiết trong việc phòng bệnh, đảm bảo an toàn cho tất cả các đối tượng mầm non và ở các độ tuổi khác nhau |
---|
653 | |aBệnh học trẻ em |
---|
653 | |aGiáo trình bệnh học trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
690 | |aBệnh học |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110801-5, 10114918-27, 10118657-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/160919d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110801
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110802
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110803
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110804
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110805
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114918
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114919
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114920
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114921
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114922
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 L433 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|