DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Giáo dục mầm non : Những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn Ánh Tuyết |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 512 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm cơ bản của giáo dục mầm non. Vai trò của gia đình và các hoạt động vui chơi đối với sự phát triển của trẻ thơ. Các hình thức giáo dục mầm non như giáo dục thẩm mĩ, giáo dục đạo đức, giáo dục trí tuệ. Giáo dục môi trường trong trường mầm non. Giáo dục mầm non nông thôn. Sư phạm mầm non |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110828-32, 10114758-67, 10118699-700 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14376 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 1023F736-DEB9-4367-9989-C416834B1187 |
---|
005 | 202112301050 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604542279|c98.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105027|bvulh|c20211230104137|dvulh|y20190110183634|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a372.21|bN576 - T968 |
---|
100 | |aNguyễn, Ánh Tuyết |
---|
245 | |aGiáo dục mầm non : |bNhững vấn đề lí luận và thực tiễn / |cNguyễn Ánh Tuyết |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a512 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm cơ bản của giáo dục mầm non. Vai trò của gia đình và các hoạt động vui chơi đối với sự phát triển của trẻ thơ. Các hình thức giáo dục mầm non như giáo dục thẩm mĩ, giáo dục đạo đức, giáo dục trí tuệ. Giáo dục môi trường trong trường mầm non. Giáo dục mầm non nông thôn. Sư phạm mầm non |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110828-32, 10114758-67, 10118699-700 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/26thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110828
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110829
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110830
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110831
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110832
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114758
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114759
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114760
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114761
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114762
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - T968
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|