DDC
| 155.2 |
Tác giả TT
| Hoàng, Anh |
Nhan đề
| Hoạt động giao tiếp nhân cách / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại Học Sư Phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần lớn. nói về phạm trù giao tiếp trong tâm lí học, phạm trù nhân cách trong tâm lí học và giao tiếp trong tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Hoạt động giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10110894-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14391 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | A84613BD-3879-43F8-9AA4-9F9E099A1954 |
---|
005 | 202112301053 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405178|c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105336|bvulh|c20211230104145|dvulh|y20190110191451|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a155.2|bH678 - A596 |
---|
110 | |aHoàng, Anh |
---|
245 | |aHoạt động giao tiếp nhân cách / |cHoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại Học Sư Phạm, |c2016 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần lớn. nói về phạm trù giao tiếp trong tâm lí học, phạm trù nhân cách trong tâm lí học và giao tiếp trong tâm lí học |
---|
653 | |aHoạt động giao tiếp |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10110894-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/giaotiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110894
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.2 H678 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110895
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.2 H678 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110896
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.2 H678 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110897
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.2 H678 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|