|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14521 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | B86170C8-5530-4E5F-ACF5-EEDAFEC306A9 |
---|
005 | 202209220938 |
---|
008 | 220922s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789241549554|c1.272.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185950|bvulh|c20230613182216|dvulh|y20190225133645|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a618.92|bO988 |
---|
245 | |aOxygen therapy for children |
---|
260 | |a Geneva, Switzerland : |bWorld Health Organization, |c2016 |
---|
300 | |a57 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aThở oxy |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aLiệu pháp |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aĐiều Dưỡng chuyên khoa Hồi sức cấp cứu Nhi
|
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111098 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/250219d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111098
|
Kho sách ngoại văn
|
618.92 O988
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|