|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14550 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 1BBE7CB0-20F2-49C0-858F-D3F79949B170 |
---|
005 | 202311230828 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078029042|c5.762.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231123082849|bvulh|c20230907125540|dvulh|y20190226185301|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.575|bM564 |
---|
100 | |aCrawford, C. Merle |
---|
245 | |aNew products management / |cMerle Crawford, Anthony Di Benedetto |
---|
250 | |aEleventh edition |
---|
260 | |a New York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2015 |
---|
300 | |a588 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị sản phẩm mới |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aBenedetto, Anthony Di |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111127 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/260219d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111127
|
Kho sách ngoại văn
|
658.575 M564
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|