DDC
| 332.12 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu : Các nguyên tắc & thực hành / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| Commercial bank operations in the global economy |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 790 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về các ngân hàng và các dịch vụ ngân hàng; các công cụ, nghiệp vụ ngân quỹ; nghiệp vụ tín dụng và rủi ro tín dụng; nghiệp vụ cho vay và định giá cho vay doanh nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế toàn cầu |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10111177-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14588 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | D0CF265A-EF1E-4906-850E-BE95BCEE289D |
---|
005 | 202201121406 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192045|bvulh|c20220114095209|dvulh|y20190301134209|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a332.12|bD928 - H239 |
---|
100 | |aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | |aCác nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu : |bCác nguyên tắc & thực hành / |cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | |aCommercial bank operations in the global economy |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a790 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về các ngân hàng và các dịch vụ ngân hàng; các công cụ, nghiệp vụ ngân quỹ; nghiệp vụ tín dụng và rủi ro tín dụng; nghiệp vụ cho vay và định giá cho vay doanh nghiệp... |
---|
653 | |aKinh tế toàn cầu |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10111177-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/010319d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111177
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 D928 - H239
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10111178
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 D928 - H239
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào