DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Tiền tệ và tài chánh quốc tế / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| International money and finance |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thị trường hối đoái. Xác định tỷ giá, cán cân thanh toán, hệ thống tiền tệ đã qua và hiện nay. Quản trị rủi ro xí nghiệp, tài trợ xuất nhập khẩu. Các luồng đầu tư và vốn quốc tế. Quản trị tài chính đa quốc gia |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10111185-6, 10111275 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14591 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | C823F78C-AEBE-4E77-8374-66A2B7DB937D |
---|
005 | 202204291552 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192627|bvulh|c20230711135101|dvulh|y20190301141045|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a332|bD928 - H239 |
---|
100 | |aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | |aTiền tệ và tài chánh quốc tế / |cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | |aInternational money and finance |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a574 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thị trường hối đoái. Xác định tỷ giá, cán cân thanh toán, hệ thống tiền tệ đã qua và hiện nay. Quản trị rủi ro xí nghiệp, tài trợ xuất nhập khẩu. Các luồng đầu tư và vốn quốc tế. Quản trị tài chính đa quốc gia |
---|
653 | |aTài chính quốc tế |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10111185-6, 10111275 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/010319d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111185
|
Kho sách chuyên ngành
|
332 D928 - H239
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10111186
|
Kho sách chuyên ngành
|
332 D928 - H239
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
3
|
10111275
|
Kho sách chuyên ngành
|
332 D928 - H239
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|