DDC
| 327.597 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Thành phố Hồ Chí Minh dấu ấn đối ngoại / Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Ho Chi Minh - Passage Of Progress |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10111299-313 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1DFBD4EE-8DA4-4215-8E99-D0315ED51BF4 |
---|
005 | 201903191546 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190319154706|bhoaitm|y20190319153408|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a327.597|bU97 |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aThành phố Hồ Chí Minh dấu ấn đối ngoại / |cỦy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |bTrẻ, |c2018 |
---|
300 | |a185 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aHo Chi Minh - Passage Of Progress |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10111299-313 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/1903/222222222222_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111299
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111300
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111301
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111302
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111303
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10111304
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10111305
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10111306
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10111307
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10111308
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào