|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14699 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | C6461B2E-BC0D-48BE-9E7F-373400CB31B0 |
---|
005 | 202201121410 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292215006|c666.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192112|bvulh|c20220114095211|dvulh|y20190327162917|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332.10941|bF852 |
---|
100 | |aMishkin, Frederic S. |
---|
245 | |aFinancial markets and institutions / |cFrederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins |
---|
250 | |aNinth edition |
---|
260 | |aLondon : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a688 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aTổ chức tài chính |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ
|
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |a Eakins, Stanley G. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111371 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/270319d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111371
|
Kho sách ngoại văn
|
332.10941 F852
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào