DDC
| 616.853 |
Tác giả CN
| Hồ, Hữu Lương |
Nhan đề
| Động kinh / Hồ Hữu Lương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Tập sách này đã được xuất bản năm 2000. Tái bản lần này có bổ sung kiến thức mới và những kinh nghiệm của tác giả trong quá trình giảng dạy, điều trị, nghiên cứu 50 năm chuyên ngành Thần kinh học... |
Từ khóa tự do
| Động kinh |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102555-6, 20102577-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 374CCF8B-A64A-42E8-B612-532B385ADAFC |
---|
005 | 201904251253 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000 Vnđ |
---|
039 | |a20230619145415|bvulh|c20220214124601|dvulh|y20190419105940|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.853|bH678 - L964 |
---|
100 | |aHồ, Hữu Lương |
---|
245 | |aĐộng kinh / |cHồ Hữu Lương |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTập sách này đã được xuất bản năm 2000. Tái bản lần này có bổ sung kiến thức mới và những kinh nghiệm của tác giả trong quá trình giảng dạy, điều trị, nghiên cứu 50 năm chuyên ngành Thần kinh học... |
---|
653 | |aĐộng kinh |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102555-6, 20102577-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/image00002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102555
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.853 H678 - L964
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102556
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.853 H678 - L964
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102577
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.853 H678 - L964
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102578
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.853 H678 - L964
|
Dược
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào