DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Duy Tường |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng / Phạm Duy Tường; Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hòa...(Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sách bao gồm các vấn đề dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên Y tế cộng đồng. Bao gồm 13 bài, mỗi bài được trình bày nổi bật các nội dung: mục tiêu, nội dung chuyên môn và câu hỏi lượng giá đảm bảo 4 yêu cầu cơ bản về kiến thức, tính chính xác và khoa học, cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật và áp dụng thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Y tế cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(12): 10114613-22, 20102563-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14828 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 84C893A3-EB84-4C62-8229-5D896AB9D525 |
---|
005 | 202112281030 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000 Vnđ |
---|
039 | |a20230613180715|bvulh|c20220601154438|dvulh|y20190419112349|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bP534 - T927 |
---|
100 | |aPhạm, Duy Tường |
---|
245 | |aDinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : |bSách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng / |cPhạm Duy Tường; Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hòa...(Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách bao gồm các vấn đề dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên Y tế cộng đồng. Bao gồm 13 bài, mỗi bài được trình bày nổi bật các nội dung: mục tiêu, nội dung chuyên môn và câu hỏi lượng giá đảm bảo 4 yêu cầu cơ bản về kiến thức, tính chính xác và khoa học, cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật và áp dụng thực tiễn. |
---|
653 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aY tế cộng đồng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(12): 10114613-22, 20102563-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102563
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102564
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114613
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114614
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114615
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114616
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114617
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114618
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114619
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114620
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|