|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14907 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 0A087E6D-D4FD-4872-B7DB-D7D561F000EF |
---|
005 | 202201171446 |
---|
008 | 220117s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292222998|c862.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175248|bvulh|c20220117144617|dvulh|y20190422153110|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a621.3815|bT454 |
---|
100 | |a Floyd, Thomas L |
---|
245 | |a Electronic devices : |bConventional current version / |cThomas L. Floyd |
---|
250 | |aTenth Edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a928 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aThiết bị điện |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aKỹ thuật hệ thống điện, điện tử |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111629 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/220419d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111629
|
Kho sách ngoại văn
|
621.3815 T454
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào