|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14936 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 42EFCA34-5BC8-4822-8C5C-D5634716F0C3 |
---|
005 | 202206020930 |
---|
008 | 220602s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292268859|c578.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192621|bvulh|c20220602093010|dvulh|y20190423164930|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332|bF852 |
---|
100 | |a Mishkin, Frederic S |
---|
245 | |aThe economics of money, banking, and financial markets / |c Frederic S. Mishkin |
---|
250 | |aTwelfth Edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2019 |
---|
300 | |a738 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aTiền bạc |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111660 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/230419d/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111660
|
Kho sách ngoại văn
|
332 F852
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|