|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15248 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 318888F4-1A3D-4652-8817-4403AA2DC87C |
---|
005 | 202406010828 |
---|
008 | 220922s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323370813|c1.502.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601083122|bvulh|c20240601082835|dvulh|y20190524084648|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a610.14|bD249 |
---|
100 | |aChabner, Davi-Ellen |
---|
245 | |aThe language of medicine / |cDavi-Ellen Chabner |
---|
250 | |a11th Edition |
---|
260 | |aSt. Louis, Mo : |bSaunders/Elsevier, |c2017 |
---|
300 | |a1041 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aVật lí trị liệu |
---|
653 | |aNgôn ngữ Y học |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành (RH3079) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112107 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/240519/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c2|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112107
|
Kho sách ngoại văn
|
610.14 D249
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|