|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15285 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | B9F5CD1A-FD9C-4404-AF80-E117DC40364B |
---|
005 | 202209221044 |
---|
008 | 220922s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323608268|c4.438.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607084206|bvulh|c20240606153500|dvulh|y20190528133546|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.645|bA788 |
---|
100 | |aNowak, Arthur J |
---|
245 | |aPediatric dentistry : |b Infancy through adolescence / |cArthur J. Nowak; John R. Christensen, Tad R. Mabry... |
---|
250 | |aSixth Edition |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA : |bElsevier, |c2019 |
---|
300 | |a634 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aNha Khoa Trẻ Em (OS3258) |
---|
690 | |aLâm sàng Nha khoa dự phòng và phát triển OS3252 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10112163, 10115931 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/280519/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112163
|
Kho sách ngoại văn
|
617.645 A788
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
10115931
|
Kho sách ngoại văn
|
617.645 A788
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
|
|
|
|