DDC
| 346.597 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Ngọc |
Nhan đề
| Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 / Trần Minh Ngọc, Bùi Thị Thu, Nguyễn Thu Thuỷ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung các quy định trong Phần thứ năm Bộ luật Dân sự năm 2015; chỉ ra những điểm mới, ưu điểm và hạn chế cũng như những vướng mắc có thể phát sinh trong quá trình thực thi pháp luật đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thu |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112593-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15490 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 4C6EEB86-9F31-46AE-84A9-12435EEFF253 |
---|
005 | 202201041559 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049714542|c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143257|bvulh|c20220104155918|dvulh|y20190812114651|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597|bT772 - N576 |
---|
100 | |aTrần, Minh Ngọc |
---|
245 | |aPháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 / |cTrần Minh Ngọc, Bùi Thị Thu, Nguyễn Thu Thuỷ... |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu nội dung các quy định trong Phần thứ năm Bộ luật Dân sự năm 2015; chỉ ra những điểm mới, ưu điểm và hạn chế cũng như những vướng mắc có thể phát sinh trong quá trình thực thi pháp luật đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aQuan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aBùi, Thị Thu |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112593-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/120819d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112593
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597 T772 - N576
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112594
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597 T772 - N576
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112595
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597 T772 - N576
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112596
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597 T772 - N576
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112597
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597 T772 - N576
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|