DDC
| 344.59709902632 |
Nhan đề
| Luật thể dục, thể thao năm 2006 (Được sửa đổi, bổ sung năm 2018) |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Thể dục, thể thao năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2018 bao gồm: Những quy định chung; các quy định cụ thể về thể dục, thể thao cho mọi người; thể thao thành tích cao; cơ sở thể thao; nguồn lực phát triển thể dục, thể thao; hợp tác quốc tế về thể thao; khen thưởng và xử lý vi phạm cùng điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112613-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15494 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | AB6CA7F6-B102-4236-908E-0ED22B2E3EAD |
---|
005 | 202201041600 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113810|c18.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104160004|bvulh|c20220104154416|dvulh|y20190812123858|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59709902632|bL926 - T374 |
---|
245 | |aLuật thể dục, thể thao năm 2006 (Được sửa đổi, bổ sung năm 2018) |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a78 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Thể dục, thể thao năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2018 bao gồm: Những quy định chung; các quy định cụ thể về thể dục, thể thao cho mọi người; thể thao thành tích cao; cơ sở thể thao; nguồn lực phát triển thể dục, thể thao; hợp tác quốc tế về thể thao; khen thưởng và xử lý vi phạm cùng điều khoản thi hành |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112613-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/luat the duc, the thao nam 2006_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112613
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59709902632 L926 - T374
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112614
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59709902632 L926 - T374
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112615
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59709902632 L926 - T374
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112616
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59709902632 L926 - T374
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112617
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59709902632 L926 - T374
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|