![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/6thumbimage.jpg)
DDC
| 347.59707702632 |
Nhan đề
| Luật thi hành án dân sự năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành 2015 |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2015 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm Luật thi hành án dân sự năm 2008, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi hành dân sự năm 2014 và Luật thi hành án dân sự năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 được nhất thể hoá từ Luật thi hành án dân sự năm 2008 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi hành dân sự năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành 2015 |
Từ khóa tự do
| Thi hành án |
Từ khóa tự do
| Án dân sự |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112844-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15543 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | BCDD8C76-4303-46C7-ABAE-0D3508B42437 |
---|
005 | 202201041616 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048668624|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161613|bvulh|c20220104154435|dvulh|y20190814092957|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347.59707702632|bL926 - T422 |
---|
245 | |aLuật thi hành án dân sự năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành 2015 |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2015 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm Luật thi hành án dân sự năm 2008, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi hành dân sự năm 2014 và Luật thi hành án dân sự năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 được nhất thể hoá từ Luật thi hành án dân sự năm 2008 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi hành dân sự năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành 2015 |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aÁn dân sự |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112844-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112844
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.59707702632 L926 - T422
|
Luật
|
1
|
Hạn trả:02-09-2021
|
|
2
|
10112845
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.59707702632 L926 - T422
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112846
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.59707702632 L926 - T422
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112847
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.59707702632 L926 - T422
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112848
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.59707702632 L926 - T422
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|