DDC
| 345.59703 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Quế |
Nhan đề
| Bình luận Bộ luật hình sự năm 2015 : Phần thứ 2: Các tội phạm (Bình luận chuyên sâu) / Đinh Văn Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Bình luận chuyên sâu về các tội phạm trong phần thứ hai của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được sửa đổi, bổ sung nhiều diểm mới trong việc áp dụng Bộ luật hình sự khi xét xử các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người |
Từ khóa tự do
| Bình luận |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112913-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15557 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | AB70B340-69A5-48C2-BD5D-2A343249DF0E |
---|
005 | 202201041633 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048032647|c250.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143307|bvulh|c20220104163314|dvulh|y20190814134057|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.59703|bĐ584 - P577 |
---|
100 | |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | |aBình luận Bộ luật hình sự năm 2015 : |bPhần thứ 2: Các tội phạm (Bình luận chuyên sâu) / |cĐinh Văn Quế |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aBình luận chuyên sâu về các tội phạm trong phần thứ hai của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được sửa đổi, bổ sung nhiều diểm mới trong việc áp dụng Bộ luật hình sự khi xét xử các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112913-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112913
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59703 Đ584 - P577
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112914
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59703 Đ584 - P577
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112915
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59703 Đ584 - P577
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112916
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59703 Đ584 - P577
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112917
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59703 Đ584 - P577
|
Luật
|
5
|
|
|
|
|
|
|