DDC
| 624.071 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Thái |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 109 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung: quá trình sản xuất xây dựng và phương án thiết kế tổ chức thi công, tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; kế hoạch tiến độ trong xây dựng; lập và quản trị tiến độ thi công bằng sơ đồ mạng lưới; tổ chức cơ sở vật chất kỹ thuật cho công trường và thiết kế tổng mặt bằng thi công |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Đồ án tổ chức thi công |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113356-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15603 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | F3E13A2C-5F9D-467C-8ED6-F85A088ED5BF |
---|
005 | 202201181051 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048201838|c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105130|bvulh|c20220118104649|dvulh|y20190821122308|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.071|bL433 - T364 |
---|
100 | |aLê, Hồng Thái |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / |cLê Hồng Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a109 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung: quá trình sản xuất xây dựng và phương án thiết kế tổ chức thi công, tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; kế hoạch tiến độ trong xây dựng; lập và quản trị tiến độ thi công bằng sơ đồ mạng lưới; tổ chức cơ sở vật chất kỹ thuật cho công trường và thiết kế tổng mặt bằng thi công |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐồ án tổ chức thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113356-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113356
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.071 L433 - T364
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113357
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.071 L433 - T364
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113358
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.071 L433 - T364
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113359
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.071 L433 - T364
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113360
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.071 L433 - T364
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào