DDC
| 624.183410711 |
Tác giả CN
| Vũ, Tân Văn |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép : Phần 1. Cấu kiện cơ bản / Vũ Tân Văn, Trương Văn Chính, Nguyễn Thanh Bảo Nghi... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tính chất cơ lý của vật liệu bê tông, cốt thép; nguyên lý tính toán và cấu tạo của kết cấu bê tông cốt thép; các cấu kiện chịu uốn, chịu nén, chịu kéo, chịu uốn - xoắn |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Chính |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113548-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15615 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | B0339441-FB32-498B-B5E1-F79209983681 |
---|
005 | 202201181057 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048220730|c194.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105714|bvulh|c20220118104654|dvulh|y20190822123239|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.183410711|bV986 - V217 |
---|
100 | |aVũ, Tân Văn |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép : |bPhần 1. Cấu kiện cơ bản / |cVũ Tân Văn, Trương Văn Chính, Nguyễn Thanh Bảo Nghi... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tính chất cơ lý của vật liệu bê tông, cốt thép; nguyên lý tính toán và cấu tạo của kết cấu bê tông cốt thép; các cấu kiện chịu uốn, chịu nén, chịu kéo, chịu uốn - xoắn |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu Bê tông cốt thép 1 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrương, Văn Chính |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113548-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113548
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183410711 V986 - V217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113549
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183410711 V986 - V217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113550
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183410711 V986 - V217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113551
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183410711 V986 - V217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113552
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183410711 V986 - V217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|