![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/12thumbimage.jpg)
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những công tác trắc địa được thực hiện trong các giai đoạn: khảo sát, thiết kế, thi công và sử dụng công trình. Trắc địa đo đạc những yếu tố cần thiết, đo vẽ bản đồ, mặt cắt địa hình, đo đạc bố trí xây dựng công trình theo bản vẽ thiết kế, đánh giá sự ổn định công trình, độ lún, nghiêng... |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Giám sát thi công |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113680-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15623 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 326B0D80-DC4C-4C05-8301-CC313A86044D |
---|
005 | 202201181321 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132117|bvulh|c20220118104718|dvulh|y20190822145444|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bP534 - C564 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | |aCông tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / |cPhạm Văn Chuyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a108 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm những công tác trắc địa được thực hiện trong các giai đoạn: khảo sát, thiết kế, thi công và sử dụng công trình. Trắc địa đo đạc những yếu tố cần thiết, đo vẽ bản đồ, mặt cắt địa hình, đo đạc bố trí xây dựng công trình theo bản vẽ thiết kế, đánh giá sự ổn định công trình, độ lún, nghiêng... |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113680-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113680
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113681
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113682
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113683
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113684
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|