DDC
| 362.1 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Hải |
Nhan đề
| Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng : Sách đào tạo sau Đại học / Trần Trọng Hải, Nguyễn Thị Minh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về khuyết tật và phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng, các biện pháp phòng ngừa tàn tật, một số kỹ thuật áp dụng trong phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng nhằm giúp người tàn tật hoà nhập cộng đồng, có cuộc sống bình thường như những người khác |
Từ khóa tự do
| Người tàn tật |
Từ khóa tự do
| Phục hồi chức năng |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thủy |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(9): 10114433-9, 10114441-2 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10114440 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15660 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 2268EECA-D2D0-4D54-A77F-928F06A1C9D1 |
---|
005 | 202305121804 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230512180431|bvulh|c20191130102336|dhoaitm|y20190909125805|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a362.1|bT772 - H149 |
---|
100 | |aTrần, Trọng Hải |
---|
245 | |aPhục hồi chức năng dựa vào cộng đồng : |bSách đào tạo sau Đại học / |cTrần Trọng Hải, Nguyễn Thị Minh Thủy |
---|
260 | |aH : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về khuyết tật và phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng, các biện pháp phòng ngừa tàn tật, một số kỹ thuật áp dụng trong phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng nhằm giúp người tàn tật hoà nhập cộng đồng, có cuộc sống bình thường như những người khác |
---|
653 | |aNgười tàn tật |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Thủy |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(9): 10114433-9, 10114441-2 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10114440 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114433
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114434
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10114435
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10114436
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10114437
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10114438
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10114439
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10114440
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10114441
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10114442
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1 T772 - H149
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|